--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deed poll
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deed poll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deed poll
+ Noun
chứng thư đơn phương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deed poll"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deed poll"
:
dead pull
deed poll
Những từ có chứa
"deed poll"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thuế thân
đăng bạ
sự
việc làm
hành vi
báo ứng
đê nhục
ám muội
ca ngợi
cao thượng
more...
Lượt xem: 1010
Từ vừa tra
+
deed poll
:
chứng thư đơn phương